volta effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volta effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volta effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volta effect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
volta effect
* kỹ thuật
hiệu ứng Volta
hiệu thế tiếp xúc
thế hiệu tiếp xúc
thế tiếp xúc
Từ liên quan
- volta
- voltage
- voltaic
- voltaire
- voltaite
- voltaren
- voltarean
- voltarian
- voltameter
- voltage dip
- voltage map
- voltammeter
- volta effect
- voltage arch
- voltage coil
- voltage drop
- voltage fall
- voltage gain
- voltage jump
- voltage loss
- voltage node
- voltage rise
- voltage span
- voltage step
- voltage test
- voltage-free
- voltaic cell
- voltaic pile
- voltage drift
- voltage flare
- voltage level
- voltage pulse
- voltage range
- voltage ratio
- voltage relay
- voltage spike
- voltage surge
- voltatie arch
- voltage divide
- voltage double
- voltage pencil
- voltage phasor
- voltage rating
- voltage source
- voltage tester
- voltage balance
- voltage booster
- voltage changer
- voltage circuit
- voltage control