volta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
volta
Italian physicist after whom the volt is named; studied electric currents and invented the voltaic pile (1745-1827)
Synonyms: Count Alessandro Volta, Conte Alessandro Volta, Conte Alessandro Giuseppe Antonio Anastasio Volta
a river in Ghana that flows south to the Bight of Benin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- volta
- voltage
- voltaic
- voltaire
- voltaite
- voltaren
- voltarean
- voltarian
- voltameter
- voltage dip
- voltage map
- voltammeter
- volta effect
- voltage arch
- voltage coil
- voltage drop
- voltage fall
- voltage gain
- voltage jump
- voltage loss
- voltage node
- voltage rise
- voltage span
- voltage step
- voltage test
- voltage-free
- voltaic cell
- voltaic pile
- voltage drift
- voltage flare
- voltage level
- voltage pulse
- voltage range
- voltage ratio
- voltage relay
- voltage spike
- voltage surge
- voltatie arch
- voltage divide
- voltage double
- voltage pencil
- voltage phasor
- voltage rating
- voltage source
- voltage tester
- voltage balance
- voltage booster
- voltage changer
- voltage circuit
- voltage control