conte alessandro volta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conte alessandro volta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conte alessandro volta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conte alessandro volta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conte alessandro volta
Similar:
volta: Italian physicist after whom the volt is named; studied electric currents and invented the voltaic pile (1745-1827)
Synonyms: Count Alessandro Volta, Conte Alessandro Giuseppe Antonio Anastasio Volta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conte
- contemn
- contend
- content
- contest
- context
- contempt
- contents
- contemner
- contender
- contented
- contested
- contestee
- contester
- contensive
- contention
- contestant
- contextual
- contexture
- conteivance
- contemplate
- contentedly
- contentions
- contentious
- contentment
- conterminal
- contestable
- contextural
- contemplated
- contemplator
- contemporary
- contemporise
- contemporize
- contemptible
- contemptibly
- contemptuous
- content type
- content word
- conterminous
- contestation
- context-free
- contextually
- contemplation
- contemplative
- content gauge
- content model
- content-store
- contentedness
- contentiously
- contents gage