contensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contensive.

Từ điển Anh Việt

  • contensive

    (logic học) súc tích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contensive

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    súc tích