contemplator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contemplator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemplator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemplator.

Từ điển Anh Việt

  • contemplator

    /'kɔntempleitə/

    * danh từ

    người ngắm, người thưởng ngoạn

    người trầm ngâm