conterminous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
conterminous
/kɔn'tə:minəs/ (coterminous) /kɔn'tə:minəs/
* tính từ
có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề
gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)
cùng một bề rộng
cùng một thời gian
cùng một nghĩa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conterminous
* kỹ thuật
ở tiếp giáp
xây dựng:
ở giáp giới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conterminous
connecting without a break; within a common boundary
the 48 conterminous states
the contiguous 48 states
Synonyms: contiguous
Similar:
adjacent: having a common boundary or edge; abutting; touching; Massachusetts and Conncecticut"
Rhode Island has two bordering states
the side of Germany conterminous with France
Utah and the contiguous state of Idaho
neighboring cities
Synonyms: contiguous, neighboring
coextensive: being of equal extent or scope or duration
Synonyms: coterminous