coextensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coextensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coextensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coextensive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coextensive
being of equal extent or scope or duration
Synonyms: coterminous, conterminous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).