neighboring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neighboring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighboring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighboring.
Từ điển Anh Việt
neighboring
như neighbouring
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neighboring
Similar:
neighbor: live or be located as a neighbor
the neighboring house
Synonyms: neighbour
neighbor: be located near or adjacent to
Pakistan neighbors India
Synonyms: neighbour
adjacent: having a common boundary or edge; abutting; touching; Massachusetts and Conncecticut"
Rhode Island has two bordering states
the side of Germany conterminous with France
Utah and the contiguous state of Idaho
neighboring cities
Synonyms: conterminous, contiguous