neighboring layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neighboring layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighboring layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighboring layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neighboring layer

    * kỹ thuật

    lớp lân cận

    hóa học & vật liệu:

    tầng lân cận