neighboring office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neighboring office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighboring office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighboring office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neighboring office

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    văn phòng bên cạnh