neighbour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
neighbour
/'neibə/
* danh từ
người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh
next-door neighbour: người láng giềng ở sát vách
người đồng loại
be kind to your neighbour: nên tử tế với người đồng loại
* động từ (song (ạy) kh upon, with)
ở gần, ở bên, ở cạnh
the wood neighbours upon the lake: khu rừng ở ngay cạnh hồ
neighbour
bên cạnh; đại lượng gần // giới hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neighbour
* kỹ thuật
bên cạnh
giới hạn
hàng xóm
toán & tin:
đại lượng gần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neighbour
Similar:
neighbor: a person who lives (or is located) near another
neighbor: a nearby object of the same kind
Fort Worth is a neighbor of Dallas
what is the closest neighbor to the Earth?
neighbor: live or be located as a neighbor
the neighboring house
neighbor: be located near or adjacent to
Pakistan neighbors India
- neighbour
- neighboured
- neighbourly
- neighbouring
- neighbourhood
- neighbourship
- neighbourliness
- neighbourhood area
- neighbourhood base
- neighbourhood unit
- neighbouring curve
- neighbourhood space
- neighbouring region
- neighbourhood effect
- neighbourhood-finite
- neighbourhood of zero
- neighbourhood retract
- neighbouring vertices
- neighbourhood of point
- neighbourhood of a curve
- neighbourhood of a point
- neighbourhood shopping center
- neighbourhood shopping district