neighbouring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neighbouring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighbouring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighbouring.
Từ điển Anh Việt
neighbouring
/'neibəriɳ/
* tính từ
bên cạnh, láng giềng
the village: làng bên
the neighbouring fields: những cánh đồng bên cạnh