neighbourliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neighbourliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighbourliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighbourliness.

Từ điển Anh Việt

  • neighbourliness

    /'neibəlinis/

    * danh từ

    tình hàng xóm láng giềng thuận hoà

Từ điển Anh Anh - Wordnet