neighborliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neighborliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neighborliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neighborliness.
Từ điển Anh Việt
neighborliness
như neighbourliness
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neighborliness
a disposition to be friendly and helpful to neighbors
Synonyms: neighbourliness, good-neighborliness, good-neighbourliness
Antonyms: unneighborliness