conteivance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conteivance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conteivance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conteivance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conteivance

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự giảm tương phản