contentedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contentedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contentedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contentedness.

Từ điển Anh Việt

  • contentedness

    /kən'tentidnis/

    * danh từ

    sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contentedness

    the state of being contented with your situation in life

    he relaxed in sleepy contentedness

    they could read to their heart's content

    Synonyms: content