contextually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contextually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contextually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contextually.

Từ điển Anh Việt

  • contextually

    xem contextual

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contextually

    in a manner dependent on context