contemplative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contemplative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemplative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemplative.
Từ điển Anh Việt
contemplative
/'kɔntempleitiv/
* tính từ
trầm ngâm, lặng ngắm
tu hành
* danh từ
nhà tu hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contemplative
a person devoted to the contemplative life
Similar:
brooding: deeply or seriously thoughtful;
Byron lives on not only in his poetry, but also in his creation of the 'Byronic hero' - the persona of a brooding melancholy young man
Synonyms: broody, meditative, musing, pensive, pondering, reflective, ruminative