meditative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meditative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meditative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meditative.
Từ điển Anh Việt
meditative
/'meditətiv/
* tính từ
hay ngẫm nghĩ, trầm tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meditative
Similar:
brooding: deeply or seriously thoughtful;
Byron lives on not only in his poetry, but also in his creation of the 'Byronic hero' - the persona of a brooding melancholy young man
Synonyms: broody, contemplative, musing, pensive, pondering, reflective, ruminative