meditatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meditatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meditatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meditatively.
Từ điển Anh Việt
meditatively
* phó từ
trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meditatively
in a meditative manner
round and round, while meditatively, as a cow chewing the cud, he let his eyes rest on the flat water ahead of him