ruminative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruminative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruminative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruminative.
Từ điển Anh Việt
ruminative
/'ru:minətiv/
* tính từ
hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruminative
Similar:
brooding: deeply or seriously thoughtful;
Byron lives on not only in his poetry, but also in his creation of the 'Byronic hero' - the persona of a brooding melancholy young man
Synonyms: broody, contemplative, meditative, musing, pensive, pondering, reflective