ruminative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruminative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruminative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruminative.

Từ điển Anh Việt

  • ruminative

    /'ru:minətiv/

    * tính từ

    hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet