ruminatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruminatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruminatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruminatively.

Từ điển Anh Việt

  • ruminatively

    * phó từ

    hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ