contemporize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contemporize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemporize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemporize.
Từ điển Anh Việt
contemporize
/kən'tempəraiz/ (contemporize) /kən'tempəraiz/
* ngoại động từ
đồng thời hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contemporize
Similar:
synchronize: happen at the same time
Synonyms: synchronise, contemporise
synchronize: arrange or represent events so that they co-occur
synchronize biblical events
Synonyms: synchronise, contemporise