contemporize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contemporize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemporize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemporize.

Từ điển Anh Việt

  • contemporize

    /kən'tempəraiz/ (contemporize) /kən'tempəraiz/

    * ngoại động từ

    đồng thời hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet