contexture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contexture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contexture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contexture.

Từ điển Anh Việt

  • contexture

    /kɔn'tekstʃə/

    * danh từ

    sự đan kết lại với nhau

    cách dệt vải

    tổ chức cấu kết

    cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contexture

    * kỹ thuật

    kết cấu

    tổ chức