contentedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contentedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contentedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contentedly.
Từ điển Anh Việt
- contentedly - xem contented 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- contentedly - with equanimity - `I bought it,' she said contentedly 




