conte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conte.
Từ điển Anh Việt
conte
* danh từ
chuyện ngắn; chuyện kể
Từ liên quan
- conte
- contemn
- contend
- content
- contest
- context
- contempt
- contents
- contemner
- contender
- contented
- contested
- contestee
- contester
- contensive
- contention
- contestant
- contextual
- contexture
- conteivance
- contemplate
- contentedly
- contentions
- contentious
- contentment
- conterminal
- contestable
- contextural
- contemplated
- contemplator
- contemporary
- contemporise
- contemporize
- contemptible
- contemptibly
- contemptuous
- content type
- content word
- conterminous
- contestation
- context-free
- contextually
- contemplation
- contemplative
- content gauge
- content model
- content-store
- contentedness
- contentiously
- contents gage