volt-ampere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volt-ampere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volt-ampere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volt-ampere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volt-ampere

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    VA (đơn vị công suất biểu kiến)

    điện:

    volt-ampere

    von-ampe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volt-ampere

    a unit of electrical power in an AC circuit equal to the power dissipated when 1 volt produces a current of 1 ampere

    Synonyms: var