volubly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volubly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volubly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volubly.

Từ điển Anh Việt

  • volubly

    * phó từ

    liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người)

    lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volubly

    Similar:

    chattily: in a chatty manner

    `when I was a girl,' she said chattily, `I used to ride a bicycle'