vole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vole.

Từ điển Anh Việt

  • vole

    /voul/

    * danh từ

    (động vật học) chuột đồng, chuột microtut

    * danh từ

    (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài

    * nội động từ

    (đánh bài) ăn tất cả các nước bài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vole

    any of various small mouselike rodents of the family Cricetidae (especially of genus Microtus) having a stout short-tailed body and inconspicuous ears and inhabiting fields or meadows

    Synonyms: field mouse