field mouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
field mouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field mouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field mouse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
field mouse
* kỹ thuật
toán & tin:
chuột không dây
chuột trường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
field mouse
any nocturnal Old World mouse of the genus Apodemus inhabiting woods and fields and gardens
Synonyms: fieldmouse
Similar:
vole: any of various small mouselike rodents of the family Cricetidae (especially of genus Microtus) having a stout short-tailed body and inconspicuous ears and inhabiting fields or meadows
Từ liên quan
- field
- fields
- fielder
- fielding
- fieldman
- field box
- field day
- field gun
- field hut
- field ice
- field kit
- field log
- field map
- field pea
- field rod
- field-bed
- field-day
- field-dry
- field-gun
- field-ice
- fieldfare
- fieldhand
- fieldsman
- fieldwork
- field area
- field balm
- field bean
- field book
- field coil
- field corn
- field crop
- field data
- field game
- field goal
- field hand
- field lens
- field line
- field list
- field mark
- field mint
- field name
- field note
- field path
- field plot
- field pole
- field rail
- field side
- field stop
- field sync
- field tent