field mouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field mouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field mouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field mouse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • field mouse

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuột không dây

    chuột trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • field mouse

    any nocturnal Old World mouse of the genus Apodemus inhabiting woods and fields and gardens

    Synonyms: fieldmouse

    Similar:

    vole: any of various small mouselike rodents of the family Cricetidae (especially of genus Microtus) having a stout short-tailed body and inconspicuous ears and inhabiting fields or meadows