vas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vas.
Từ điển Anh Việt
vas
/væs/
* danh từ, số nhiều vasa
(giải phẫu) mạch; ống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vas
* kỹ thuật
y học:
mạch, ống dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vas
Similar:
vessel: a tube in which a body fluid circulates
virginia: a state in the eastern United States; one of the original 13 colonies; one of the Confederate States in the American Civil War
Synonyms: Old Dominion, Old Dominion State, VA
department of veterans affairs: the United States federal department responsible for the interests of military veterans; created in 1989
Synonyms: VA
Từ liên quan
- vas
- vasa
- vase
- vast
- vasal
- vases
- vasty
- vasari
- vassal
- vastly
- vastus
- vascula
- vasogen
- vasomax
- vasotec
- vastity
- vasalgia
- vasarely
- vascular
- vasculum
- vaseline
- vasiform
- vasoiner
- vasotomy
- vastness
- vase vine
- vase-fine
- vasectomy
- vasoative
- vasoinert
- vasomotor
- vasopress
- vasospasm
- vasostomy
- vasotonic
- vasovagal
- vassalage
- vastitude
- vasculitis
- vasography
- vasomotion
- vasomotory
- vasoreflex
- vasa brevis
- vascularise
- vascularity
- vascularize
- vase-shaped
- vasectomise
- vasectomize