vas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vas.

Từ điển Anh Việt

  • vas

    /væs/

    * danh từ, số nhiều vasa

    (giải phẫu) mạch; ống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vas

    * kỹ thuật

    y học:

    mạch, ống dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet