vasostomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vasostomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasostomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasostomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vasostomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật mở thông ống dẫn tinh