vascularity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vascularity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vascularity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vascularity.
Từ điển Anh Việt
vascularity
/,væskju'læriti/
* danh từ
tình trạng có mạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vascularity
* kỹ thuật
y học:
tình trạng có mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vascularity
the property being vascular
a prominent vascularity