vasiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vasiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasiform.
Từ điển Anh Việt
vasiform
* tính từ
có hình lọ/hũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vasiform
Similar:
tubular: constituting a tube; having hollow tubes (as for the passage of fluids)
Synonyms: cannular, tubelike, tube-shaped