cannular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cannular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cannular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cannular.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cannular
Similar:
tubular: constituting a tube; having hollow tubes (as for the passage of fluids)
Synonyms: tubelike, tube-shaped, vasiform
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).