tubular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tubular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tubular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tubular.
Từ điển Anh Việt
tubular
/'tju:bjulə/
* tính từ
hình ống
tubular bridge: cầu ống
có ống
tubular boiler: nồi hơi có ống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tubular
constituting a tube; having hollow tubes (as for the passage of fluids)
Synonyms: cannular, tubelike, tube-shaped, vasiform
Từ liên quan
- tubular
- tubular pipe
- tubular post
- tubular prop
- tubular tank
- tubular well
- tubular motor
- tubular rivet
- tubular shaft
- tubular shunt
- tubular stand
- tubular truss
- tubular cavity
- tubular soring
- tubular profile
- tubular quartic
- tubular section
- tubular sprayer
- tubular texture
- tubular radiator
- tubular structure
- tubular well sump
- tubular ruling pen
- tubular pasteurizer
- tubular respiration
- tubular scaffolding
- tubular spirit level
- tubular neighbourhood
- tubular propeller shaft
- tubular telescopic mast
- tubular neighbo (u) rhood
- tubular steel scaffolding
- tubular nut driver or spinner
- tubular welded frame scaffold
- tubular reinforced-filled pile