tubular cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tubular cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tubular cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tubular cavity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tubular cavity
a cavity having the shape of a tube
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tubular
- tubular pipe
- tubular post
- tubular prop
- tubular tank
- tubular well
- tubular motor
- tubular rivet
- tubular shaft
- tubular shunt
- tubular stand
- tubular truss
- tubular cavity
- tubular soring
- tubular profile
- tubular quartic
- tubular section
- tubular sprayer
- tubular texture
- tubular radiator
- tubular structure
- tubular well sump
- tubular ruling pen
- tubular pasteurizer
- tubular respiration
- tubular scaffolding
- tubular spirit level
- tubular neighbourhood
- tubular propeller shaft
- tubular telescopic mast
- tubular neighbo (u) rhood
- tubular steel scaffolding
- tubular nut driver or spinner
- tubular welded frame scaffold
- tubular reinforced-filled pile