tubular scaffolding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tubular scaffolding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tubular scaffolding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tubular scaffolding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tubular scaffolding
* kỹ thuật
xây dựng:
dàn giáo bằng ống thép
giàn giáo dạng ống
Từ liên quan
- tubular
- tubular pipe
- tubular post
- tubular prop
- tubular tank
- tubular well
- tubular motor
- tubular rivet
- tubular shaft
- tubular shunt
- tubular stand
- tubular truss
- tubular cavity
- tubular soring
- tubular profile
- tubular quartic
- tubular section
- tubular sprayer
- tubular texture
- tubular radiator
- tubular structure
- tubular well sump
- tubular ruling pen
- tubular pasteurizer
- tubular respiration
- tubular scaffolding
- tubular spirit level
- tubular neighbourhood
- tubular propeller shaft
- tubular telescopic mast
- tubular neighbo (u) rhood
- tubular steel scaffolding
- tubular nut driver or spinner
- tubular welded frame scaffold
- tubular reinforced-filled pile