tubular quartic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tubular quartic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tubular quartic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tubular quartic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tubular quartic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quactic ống

    toán & tin:

    quartic ống