vasography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vasography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vasography

    * kỹ thuật

    y học:

    sư chụp rơngen mạch, chụp tia X mạch