vasectomise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vasectomise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasectomise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasectomise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vasectomise

    Similar:

    vasectomize: remove the vas deferens

    many men choose to be vasectomized as a form of safe birth control

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).