vasotec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vasotec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasotec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasotec.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vasotec

    Similar:

    enalapril: an ACE inhibitor (trade name Vasotec) that blocks the formation of angiotensin in the kidney and so results in vasodilation; administered after heart attacks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).