vasomax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vasomax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasomax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasomax.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vasomax

    Similar:

    phentolamine: a virility drug (trade name Vasomax) to treat erectile dysfunction in men

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).