phentolamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phentolamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phentolamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phentolamine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phentolamine

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc làm giãn các mạch máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phentolamine

    a virility drug (trade name Vasomax) to treat erectile dysfunction in men

    Synonyms: Vasomax