vascular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vascular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vascular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vascular.
Từ điển Anh Việt
vascular
/'væskjulə/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) mạch (máu)
vascular system: hệ mạch (máu)
(thực vật học) có mạch
vascular plant: cây có mạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vascular
* kỹ thuật
y học:
có mạch
thuộc mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vascular
of or relating to or having vessels that conduct and circulate fluids
vascular constriction
a vascular bundle
Antonyms: avascular
Từ liên quan
- vascular
- vascularise
- vascularity
- vascularize
- vascular ray
- vascular zone
- vascular plant
- vascular tumor
- vascular bundle
- vascular funnel
- vascular lesion
- vascular myxoma
- vascular poison
- vascular spider
- vascular strand
- vascular system
- vascular tissue
- vascularisation
- vascularization
- vascular malacia
- vascular papillae
- vascular keratitis
- vascular structure
- vascular hemophilia
- vascular resistance
- vascular endothellum