vascular tissue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vascular tissue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vascular tissue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vascular tissue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vascular tissue

    tissue that conducts water and nutrients through the plant body in higher plants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).