vascular ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vascular ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vascular ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vascular ray.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vascular ray
a sheet of vascular tissue separating the vascular bundles
Synonyms: medullary ray
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vascular
- vascularise
- vascularity
- vascularize
- vascular ray
- vascular zone
- vascular plant
- vascular tumor
- vascular bundle
- vascular funnel
- vascular lesion
- vascular myxoma
- vascular poison
- vascular spider
- vascular strand
- vascular system
- vascular tissue
- vascularisation
- vascularization
- vascular malacia
- vascular papillae
- vascular keratitis
- vascular structure
- vascular hemophilia
- vascular resistance
- vascular endothellum