vascularise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vascularise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vascularise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vascularise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vascularise
Similar:
vascularize: become vascular and have vessels that circulate fluids
The egg yolk vascularized
vascularize: make vascular
the yolk sac is gradually vascularized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).