avascular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avascular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avascular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avascular.

Từ điển Anh Việt

  • avascular

    * tính từ

    (sinh học) không mạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • avascular

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avascular

    without blood vessels

    Antonyms: vascular