department of veterans affairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

department of veterans affairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm department of veterans affairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của department of veterans affairs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • department of veterans affairs

    the United States federal department responsible for the interests of military veterans; created in 1989

    Synonyms: VA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).